Khách đi đường dài có thể trực tiếp thỏa thuận với trung tâm điều hành Taxi của Công ty hoặc các thỏa thuận khác
- Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI THƯỜNG TÍN
- Tên giao dịch quốc tế: THUONG TIN TRADE AN TRANSPORT SERVICES JOINT STOCK COMPANY
- Địa chỉ: Xóm 1, xã Tự Nhiên, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam
- Mã số doanh nghiệp/Mã số thuế: 0105394993
- Loại hình vận tải kê khai: Vận tải hành khách bằng xe taxi từ 05 đến 08 chỗ
- Đơn vị kê khai giá cước vận tải như sau:
ĐT Hottlien: 0966.209.386
(Xe 04 chỗ 1 đầu: Matils - Kiamoning, Getz, huyn DAI i10)
1. Giá đi trong nội thành:
- Mở cửa
|
20.000 đ/1.6Km
|
- Từ 1.7KM đến Km 25
|
12.500 đ/1Km
|
- Từ Km thứ 26 trở đi
|
10.500 đ/Km
|
- Cước phí chờ
|
30.000 đ/giờ
|
2. Cước phí đi sân bay:
- 01 chiều (35 Km)
|
417.500 đồng.
|
- Phụ trội cây số
|
10.500đ/Km
|
- 02 chiều
|
Chiều về giảm giá 70%
|
- Cầu phà khách chịu
|
|
- Phí lưu đêm
|
150.000 đ/đêm
|
- Phí lưu ngày
|
250.000 đ/ngày
|
(Xe 04 chỗ 2 đầu : huyn i10, Vios…..)
3. Giá đi trong nội thành:
- Mở cửa
|
20.000/1.5Km
|
- Từ 1.6Km đến Km 25
|
13.500 đ/Km
|
- Từ Km thứ 26 trở đi
|
11.500đ/Km
|
- Cước phí chờ
|
40.000 đ/giờ
|
4. Cước phí đi sân bay:
- 01 chiều (35 Km)
|
452.250 đồng
|
- Phụ trội cây số
|
11.500 đ/Km
|
- 02 chiều
|
Chiều về giảm giá 70%
|
- Cầu phà khách chịu
|
|
- Phí lưu đêm
|
150.000 đ/đêm
|
- Phí lưu ngày
|
250.000 đ/ngày
|
(Xe 07 chỗ)
5. Giá cước đi nội thành:
- Mở cửa
|
20.000 đ/1.3Km
|
- Từ 1.4Km đến Km 25
|
15.500 đ/Km
|
- Từ Km thứ 26 trở đi
|
13.000 đ/Km
|
- Cước phí chờ
|
40.000 đ/giờ
|
6. Cước phí đi sân bay:
- 01 chiều (35 Km)
|
517.350 đồng
|
- Phụ trội cây số
|
13.000 đ/Km
|
- 02 chiều
|
Chiều về giảm giá 70%
|
- Cầu phà khách chịu
|
|
- Phí lưu đêm
|
150.000 đ/đêm
|
- Phí lưu ngày
|
250.000 đ/ngày
|
Ghi chú: Khách đi đường dài có thể trực tiếp thỏa thuận với trung tâm điều hành Taxi của Công ty hoặc các thỏa thuận khác (Có hợp đồng Kinh tế kèm theo)